Riofrío de Aliste
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 49591 |
• Tổng cộng | 1.019 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Zamora |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 9,2/km2 (240/mi2) |
Đô thị | Riofrío de Aliste |
Riofrío de Aliste
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 49591 |
• Tổng cộng | 1.019 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Zamora |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 9,2/km2 (240/mi2) |
Đô thị | Riofrío de Aliste |
Thực đơn
Riofrío de AlisteLiên quan
Riofrío Riofrío de Aliste Riofrío de Riaza Riofrío del LlanoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Riofrío de Aliste